Xác định đế cắm Surface của bạn và các tính năng
Applies To
SurfaceĐế cắm Surface và Đế cắm neo mở rộng đáng kể khả năng của thiết bị Surface. Bằng cách kết nối bàn phím, chuột, webcam và màn hình bên ngoài, bạn có thể biến Surface của mình thành máy trạm đa chức năng.
Nếu bạn không chắc chắn mình có Surface Dock hoặc Surface Docking nào cho Surface, hãy sử dụng trang này để giúp xác định vị trí của surface. Bạn có thể tìm hiểu xem mình có kiểu mẫu Surface nào rồi xác định kiểu Surface Dock hoặc Docking của mình và các tính năng của mẫu surface:
Đế cắm Surface Thunderbolt™ 4
Mặt trước, cạnh và mặt sau của Đế cắm Surface Thunderbolt™ 4—cổng và tính năng
Mặt trận
1. Cổng USB-C (USB 4 Thunderbolt™ 4, màn hình video được bật)
2. Cổng USB-A (USB 3.1 Gen 2, Lên đến 10 Gigabit mỗi giây)
Mặt/lưng
3. Khe khóa bảo mật
4. Nguồn điện
5. Ethernet (2,5 Gigabit mỗi giây)
6. Cổng USB-A (USB 3.1 Gen 2, Lên đến 10 Gigabit mỗi giây)
7. Cổng màn hình USB-C (USB 4 Thunderbolt™ 4, màn hình video được bật)
8. Âm thanh
Kiểm tra mô hình Surface của bạn trong bảng bên dưới để xem các tính năng của đế cắm sẽ khả dụng. Nếu Surface của bạn không được liệt kê, thiết bị sẽ không tương thích với đế cắm này. Để biết thông tin về cách tìm mẫu Surface của bạn, hãy chuyển đến Tìm hiểu xem bạn đang sử dụng mẫu Surface nào. Để biết thông tin về độ phân giải video được hỗ trợ và tỷ lệ làm mới cho thiết bị và đế cắm, hãy xem Độ phân giải màn hình bên ngoài được hỗ trợ và tỷ lệ làm mới cho Surface.
Kiểu Surface |
Tốc độ truyền dữ liệu USB-C |
Surface Pro 7+ Surface Pro 7 |
Tối đa 10 Gbps |
Surface Pro (Phiên bản 11)* Surface Pro 10 for Business* Surface Pro 9 (Intel/Wi-Fi)* Surface Pro 8* |
Tối đa 40 Gbps |
Surface Pro 9 với 5G |
Tối đa 10 Gbps |
Surface Pro X |
Tối đa 10 Gbps |
Surface Laptop 4 Surface Laptop 3 |
Tối đa 10 Gbps |
Máy tính xách tay Surface (7 Phiên bản)* Surface Laptop 6 for Business* Surface Laptop 5* |
Tối đa 40 Gbps |
Surface Laptop Go 2 Surface Laptop Go |
Tối đa 10 Gbps |
Surface Laptop Go 3 |
Tối đa 10 Gbps |
Surface Laptop Studio* |
Tối đa 40 Gbps |
Surface Laptop Studio 2* |
Tối đa 40 Gbps |
Surface Book 3 |
Tối đa 10 Gbps |
Surface Go 3 Surface Go 2 |
Tối đa 10 Gbps |
Surface Go 4 |
Tối đa 10 Gbps |
* Surface Thunderbolt™ 4 Dock được tối ưu hóa cho các thiết bị có cổng USB4/Thunderbolt™ 4. Điều này bao gồm các thiết bị Surface* được liệt kê trong bảng đi kèm.
Surface Dock 2
Mặt trước và mặt sau của Surface Dock 2—cổng và tính năng
Mặt trận
1. Cổng USB-C
Quay lại
2. Nguồn điện
3. Gigabit Ethernet
4. Âm thanh
5. Cổng hiển thị USB-C
6. Cổng USB-A 3.2
Kiểm tra mô hình Surface của bạn trong bảng bên dưới để xem các tính năng của đế cắm sẽ khả dụng. Nếu Surface của bạn không được liệt kê, thiết bị sẽ không tương thích với đế cắm này. Để biết thông tin về cách tìm mẫu Surface của bạn, hãy chuyển đến Tìm hiểu xem bạn đang sử dụng mẫu Surface nào. Để biết thông tin về độ phân giải video được hỗ trợ và tỷ lệ làm mới cho thiết bị và đế cắm, hãy xem Độ phân giải màn hình bên ngoài được hỗ trợ và tỷ lệ làm mới cho Surface.
Kiểu Surface |
Âm thanh Vào/Ra |
Tốc độ truyền dữ liệu USB-A |
Gigabit Ethernet |
Surface Pro 6 Surface Pro (Thế hệ thứ 5) |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Pro (Phiên bản 11) Surface Pro 10 dành cho Doanh nghiệp Surface Pro 9 (tất cả các kiểu) Surface Pro 8 Surface Pro 7+ Surface Pro 7 |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Pro X |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Laptop 2 Máy tính xách tay Surface (Thế hệ thứ 1) |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Máy tính xách tay Surface (Phiên bản thứ 7) Surface Laptop 6 for Business Surface Laptop 5 (tất cả các kiểu máy) Surface Laptop 4 (tất cả các kiểu) Surface Laptop 3 (tất cả các kiểu) |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Laptop Go 2 Surface Laptop Go |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Laptop Go 3 |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Laptop Studio 2 Surface Laptop Studio |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Book 2 (tất cả các kiểu) |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Book 3 (tất cả các kiểu) |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Go |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Go 3 Surface Go 2 |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Go 4 |
Có |
Tối đa 10 Gbps |
Có |
Surface Dock
Mặt trận
1. USB 3.0
Bên
2. Khe khóa bảo mật
Quay lại
3. Nguồn điện
4. Ethernet
5. Âm thanh
6. Cổng Mini DisplayPort
7. Cổng Mini DisplayPort
8. USB 3.0
9. USB 3.0
Kiểm tra mô hình Surface của bạn trong bảng bên dưới để xem các tính năng của đế cắm sẽ khả dụng. Surface Pro 1 và Surface Pro 2 không tương thích với đế cắm này. Để biết thông tin về cách tìm mẫu Surface của bạn, hãy chuyển đến Tìm hiểu xem bạn đang sử dụng mẫu Surface nào.
Khi kết nối Surface của bạn với màn hình thông qua Surface Dock, độ phân giải màn hình hoặc làm mới tối đa thông qua Mini DisplayPort sẽ là 4096 x 2160 @30Hz hoặc 2960 x 1440 @60Hz, ngay cả khi các tính năng của thiết bị vượt quá mức này. Để biết thêm thông tin, hãy chuyển đến Độ phân giải màn hình bên ngoài được hỗ trợ và tỷ lệ làm mới cho Surface.
Surface Model |
Âm thanh vào và ra |
Tốc độ truyền dữ liệu USB 3.0 |
Gigabit Ethernet |
Surface Pro 4 Surface Pro 3 |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Pro 6 Surface Pro (Thế hệ thứ 5) |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Pro (Phiên bản 11) Surface Pro 10 dành cho Doanh nghiệp Surface Pro 9 (tất cả các kiểu) Surface Pro 8 Surface Pro 7+ Surface Pro 7 |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Pro X |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Laptop 2 Máy tính xách tay Surface (Thế hệ thứ 1) |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Máy tính xách tay Surface (Phiên bản thứ 7) Surface Laptop 6 for Business Surface Laptop 5 (tất cả các kiểu máy) Surface Laptop 4 (tất cả các kiểu) Surface Laptop 3 (tất cả các kiểu máy) |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Laptop Go 3 Surface Laptop Go 2 Surface Laptop Go |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Laptop Studio 2 Surface Laptop Studio |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Book (tất cả các mẫu) |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Book 2 (tất cả các kiểu) |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Go |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Surface Go 4 Surface Go 3 Surface Go 2 |
Chỉ âm thanh |
Tối đa 5 Gbps |
Có |
Lưu ý: Nếu bạn sử dụng Surface Dock với Surface Book, Cổng Hiển thị Mini trên Surface Book sẽ bị che phủ bởi đầu nối Surface Dock và không khả dụng. Điều này là do thiết kế vì bạn chỉ có thể sử dụng tối đa hai màn hình bên ngoài với Surface cùng một lúc.
Trạm đậu cho Surface Pro 3
Trạm đậu này chỉ tương thích với Surface Pro 3. Để biết thông tin về cách tìm mẫu Surface của bạn, hãy chuyển đến Tìm hiểu xem bạn đang sử dụng mẫu Surface nào.
Mặt sau và cạnh của Đế cắm cho Surface Pro 3—cổng và tính năng
1. Khe khóa bảo mật
2. Cổng sạc
3. Cổng Mini DisplayPort
4. USB 2.0
5. USB 3.0
6. Gigabit Ethernet
7. Âm thanh
8. USB 3.0
Lưu ý: Cổng Mini DisplayPort trên Surface 3 có sẵn để sử dụng khi ở trạm đậu.
Trạm đậu cho Surface 3
Trạm đậu này chỉ tương thích với Surface 3. Để biết thông tin về cách tìm mẫu Surface của bạn, hãy chuyển đến Tìm hiểu xem bạn đang sử dụng mẫu Surface nào.
Mặt sau và cạnh của Trạm đậu cho Surface 3—cổng và tính năng
1. USB 3.0
2. Âm thanh
3. USB 2.0
4. Gigabit Ethernet
5. Cổng Mini DisplayPort
6. Cổng sạc
7. Khe khóa bảo mật
Trạm đậu cho Surface Pro 1 và Surface Pro 2
Trạm đậu này chỉ tương thích với Surface Pro 1 và Surface Pro 2. Để biết thông tin về cách tìm mẫu Surface của bạn, hãy chuyển đến Tìm hiểu xem bạn đang sử dụng mẫu Surface nào.
Mặt sau và cạnh của Đế cắm cho Surface Pro 1 và Surface Pro 2—các cổng và tính năng
1. Cổng sạc
2. Cổng Mini DisplayPort
3. USB 2.0
4. Âm thanh
5. Ethernet
6. USB 3.0
Chủ đề liên quan
Sử dụng đế cắm Surface cho các mẫu Surface Pro 3 trở xuống
Khắc phục sự cố Surface Dock và đế cắm