Surface Laptop số kỹ thuật và tính năng (Thế hệ thứ 1)
Applies To
Surface Laptop (1st Gen)Hỗ trợ cho Windows 10 sẽ kết thúc vào tháng 10 năm 2025
Sau ngày 14 tháng 10 năm 2025, Microsoft sẽ không còn cung cấp các bản cập nhật phần mềm miễn phí từ Windows Update, hỗ trợ kỹ thuật hoặc bản sửa lỗi bảo mật cho Windows 10. PC của bạn vẫn hoạt động được, nhưng chúng tôi khuyên bạn nên chuyển sang Windows 11.
Surface Laptop (Thế hệ thứ nhất) và Windows 10 S
Surface Laptop thế hệ thứ nhất đi kèm với Windows 10 S. Đó là Windows quen thuộc mà bạn luôn tin tưởng, được hợp lý hóa để đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất vượt trội.
Bạn có thể chuyển từ S Windows 10 S sang Windows 10 phí bổ sung. Sau khi chuyển khỏi S mode, bạn không thể chuyển trở lại. Để biết thêm thông tin, hãy xem mục Chuyển khỏi S mode trong Windows 10.
Bạn không chắc mình có phiên bản Windows nào? Hãy xem Tôi đang chạy hệ điều hành Windows nào?
Nếu bạn không chắc chắn mình đang sử dụng mô hình Surface nào, hãy xem Tôi đang có mẫu Surface nào?
Sơ đồ Surface Laptop (Thế hệ thứ 1)
Bạn không biết chắc vị trí cắm thứ gì đó hoặc cách tăng âm lượng? Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn. Dưới đây là một số sơ đồ để hướng dẫn bạn cách sử dụng.
-
Camera nhận dạng khuôn mặt Windows Hello
-
Camera mặt trước
-
Nút nguồn
-
SurfaceConnect
-
Cổng USB 3.0
-
Mini DisplayPort (phiên bản 1.2)
-
Giắc cắm tai nghe
Surface Laptop kỹ thuật phần cứng (Thế hệ thứ 1)
Kích thước |
12,13" x 8,79" x ,57" (308,1 mm x 223,27 mm x 14,48 mm) |
Hiển thị |
Màn hình: Màn hình 13,5" PixelSense™* được bật Cảm ứng: cảm ứng đa điểm 10 điểm Corning® Gorilla® Glass 3 Độ phân giải: 2256 x 1504 (201 PPI) Tỷ lệ khung ảnh: 3:2 3,4 triệu pixel Bút Surface |
Bộ nhớ |
4GB, 8GB hoặc 16GB RAM |
Bộ xử lý |
Intel® Core i5 hoặc i7 Thế™ hệ thứ 7 |
Bảo mật |
Chip TPM Bảo vệ cấp doanh nghiệp với Windows Hello đăng nhập bằng khuôn mặt |
Phần mềm |
Windows 10 chế độ S mode *2 |
Cảm biến |
Cảm biến ánh sáng xung nhiên |
Lưu trữ *3 |
Các tùy chọn ổ đĩa bán dẫn (SSD) : 128GB, 256GB, 512GB hoặc 1TB |
Cân nặng |
i5 2.76lbs (1.252 gram) i7 2.83lbs (1.283 gram) |
Thời lượng pin |
Phát lại video lên đến 14,5 giờ *4 |
Đồ họa |
Intel® HD 620 (i5) Intel® Iris™ Plus Graphics 640 (i7) |
Connections |
USB 3.0* Jack cắm tai nghe Cổng Mini DisplayPort Kết nối Surface Tương thích với tương tác ngoài màn hình của Surface Dial |
Camera, video và âm thanh |
Windows Hello ảnh đăng nhập bằng khuôn mặt Camera HD 720p (mặt trước) Micrô âm thanh nổi Loa Omnisonic với Dolby® Audio™ Premium Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Không dây |
Wi-Fi: 802.11ac Wi-Fi mạng không dây; Tương thích với IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth: Bluetooth 4.0 LE |
Ngoài |
Vỏ: Nhôm*1 Nút Vật lý: Âm lượng, Nguồn Màu sắc: Burgundy, Platinum, Cobalt Blue, Graphite Gold |
Bảo hành |
Bảo hành phần cứng giới hạn 1 năm |
Nội dung trong hộp |
Surface Laptop Nguồn điện Hướng dẫn Nhanh Tài liệu an toàn và bảo hành |
Hỗ trợ tốt nhất từ Microsoft Store |
Chính sách trả lại hàng trong 30 ngày Hỗ trợ 90 ngày miễn phí qua điện thoại kỹ thuật Hỗ trợ 12 tháng tại cửa hàng và hỗ trợ kỹ thuật 1 phiên đào tạo miễn phí và kiểm tra tình trạng thiết bị Surface |
* Vỏ bảo vệ kiêm Bàn phím, Surface Dial, Microsoft Office và một số phần mềm và phụ kiện được bán riêng. Bút Surface được bán riêng cho Surface Go, Surface Pro, Surface Laptop và Surface Book 2.
*1 Màu chỉ có sẵn trên các kiểu máy được chọn; màu có sẵn có thể khác nhau tùy theo cửa hàng.
*2 Windows 10 ở chế độ S mode chỉ hoạt động với các ứng dụng từ Microsoft Store trong Windows và các phụ kiện tương thích với Windows 10 Ở chế độ S mode. Bạn có thể chuyển khỏi chế độ S mode một chiều. Tìm hiểu thêm tại Windows 10 câu hỏi thường gặp về chế độ S mode.
*3 Phần mềm hệ thống sử dụng dung lượng lưu trữ đáng kể. Dung lượng lưu trữ có sẵn có thể thay đổi dựa trên các bản cập nhật phần mềm hệ thống và mức sử dụng ứng dụng. 1 GB= 1 tỷ byte. Xem Surface Storage để biết thêm chi tiết.
*4 Phát lại video lên đến 14,5 giờ. Việc kiểm tra được Microsoft tiến hành vào tháng 4 năm 2017 bằng cách sử dụng các thiết bị RAM Intel® Core™ i5, 256GB, 8 GB. Việc kiểm tra bao gồm xả pin hoàn toàn trong quá trình phát lại video. Tất cả các cài đặt đều là mặc định ngoại trừ: Wi-Fi được liên kết với mạng. Thời lượng pin thay đổi đáng kể với cài đặt, mức sử dụng và các yếu tố khác.