Giả sử bạn muốn tìm hiểu nhân viên phải mất bao lâu để hoàn thành một quá trình dây chuyền lắp ráp hoặc một đơn đặt hàng thức ăn nhanh sẽ được xử lý vào giờ cao điểm. Có một vài cách để tính toán chênh lệch giữa hai thời điểm.
Trình bày kết quả ở định dạng thời gian chuẩn
Có hai cách tiếp cận mà bạn có thể thực hiện để hiển thị kết quả ở định dạng thời gian chuẩn (giờ : phút : giây). Bạn sử dụng toán tử phép trừ (-) để tìm ra chênh lệch giữa các thời điểm, rồi thực hiện một trong các thao tác sau:
Áp dụng mã định dạng tùy chỉnh cho ô bằng cách làm như sau:
-
Chọn ô.
-
Trên tab Trang đầu, trong nhóm Số , bấm vào mũi tên bên cạnh hộp Chung, rồi bấm Thêm Định dạng Số.
-
Trong hộp thoại Định dạng Ô, bấm tùy chỉnh trong danh sách Thể loại, rồi chọn định dạng tùy chỉnh trong hộp Loại.
Sử dụng hàm TEXT để định dạng thời gian: Khi bạn sử dụng mã định dạng thời gian, giờ không bao giờ vượt quá 24, phút không bao giờ vượt quá 60 và giây không bao giờ vượt quá 60.
Ví dụ Bảng 1 — Trình bày kết quả ở định dạng thời gian chuẩn
Sao chép bảng sau vào một trang tính trống, rồi sửa đổi nếu cần.
A |
B |
|
---|---|---|
1 |
Thời gian bắt đầu |
Thời gian kết thúc |
2 |
09/06/2007 10:35 SA |
09/06/2007 3:30 CH |
3 |
Công thức |
Mô tả (Kết quả) |
4 |
=B2-A2 |
Giờ giữa hai thời điểm (4). Bạn phải áp dụng thủ công định dạng tùy chỉnh "h" cho ô. |
5 |
=B2-A2 |
Giờ và phút giữa hai thời điểm (4:55). Bạn phải áp dụng thủ công định dạng tùy chỉnh "h:mm" cho ô. |
6 |
=B2-A2 |
Giờ, phút và giây giữa hai lần (4:55:00). Bạn phải áp dụng thủ công định dạng tùy chỉnh "h:mm:ss" cho ô. |
7 |
=TEXT(B2-A2,"h") |
Giờ giữa hai thời điểm với ô được định dạng là "h" bằng cách sử dụng hàm TEXT (4). |
8 |
=TEXT(B2-A2,"h:mm") |
Giờ và phút giữa hai thời điểm với ô được định dạng là "h:mm" bằng cách sử dụng hàm TEXT (4:55). |
9 |
=TEXT(B2-A2,"h:mm:ss") |
Giờ, phút và giây giữa hai thời điểm với ô được định dạng là "h:mm:ss" bằng cách sử dụng hàm TEXT (4:55:00). |
Lưu ý: Nếu bạn dùng cả định dạng được áp dụng với hàm TEXT và áp dụng định dạng số cho ô đó, hàm TEXT sẽ có quyền ưu tiên hơn định dạng ô.
Để biết thêm thông tin về cách sử dụng các hàm này, hãy xem hàm TEXT vàHiển thị số dưới dạng ngày hoặc giờ.
Ví dụ Bảng 2 — Trình bày kết quả dựa trên một đơn vị thời gian duy nhất
Để thực hiện tác vụ này, bạn sẽ sử dụng hàm INT hoặc các hàm HOUR, MINUTE và SECOND như minh họa trong ví dụ sau đây.
Sao chép bảng sau vào một trang tính trống, rồi sửa đổi nếu cần.
A |
B |
|
---|---|---|
1 |
Thời gian bắt đầu |
Thời gian kết thúc |
2 |
09/06/2007 10:35 SA |
09/06/2007 3:30 CH |
3 |
Công thức |
Mô tả (Kết quả) |
4 |
=INT((B2-A2)*24) |
Tổng số giờ giữa hai thời điểm (4) |
5 |
=(B2-A2)*1440 |
Tổng số phút giữa hai lần (295) |
6 |
=(B2-A2)*86400 |
Tổng số giây giữa hai lần (17700) |
7 |
=HOUR(B2-A2) |
Sự khác biệt trong đơn vị giờ giữa hai thời gian. Giá trị này không được vượt quá 24 (4). |
8 |
=MINUTE(B2-A2) |
Sự khác biệt trong đơn vị phút giữa hai lần. Giá trị này không được vượt quá 60 (55). |
9 |
=SECOND(B2-A2) |
Sự khác biệt trong đơn vị giây giữa hai lần. Giá trị này không được vượt quá 60 (0). |
Để biết thêm thông tin về cách sử dụng các hàm này, hãy xem hàm INT, hàm HOUR, hàm MINUTE và hàm SECOND.