Lãi suất tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) đo lường tỷ suất hoàn vốn đầu tư — chẳng hạn như một quỹ tương hỗ hoặc trái phiếu — trong một khoảng thời gian đầu tư, chẳng hạn như 5 hoặc 10 năm. CAGR cũng được gọi là tỷ suất sinh lợi "trơn tru" vì nó đo lường sự tăng trưởng của một khoản đầu tư như thể nó đã phát triển với tốc độ ổn định trên cơ sở phức t0 hàng năm. Để tính TOÁN CAGR, hãy sử dụng hàm XIRR .
Ví dụ
Lưu ý: Khi bạn so sánh CAGR của các khoản đầu tư khác nhau, hãy đảm bảo rằng mỗi lãi suất được tính toán trong cùng một kỳ đầu tư.