Lưu ý: Chúng tôi muốn cung cấp cho bạn nội dung trợ giúp mới nhất ở chính ngôn ngữ của bạn, nhanh nhất có thể. Trang này được dịch tự động nên có thể chứa các lỗi về ngữ pháp hoặc nội dung không chính xác. Mục đích của chúng tôi là khiến nội dung này trở nên hữu ích với bạn. Vui lòng cho chúng tôi biết ở cuối trang này rằng thông tin có hữu ích với bạn không? Dưới đây là bài viết bằng Tiếng Anh để bạn tham khảo dễ hơn.
Trả về giờ của một giá trị thời gian. Giờ được trả về có dạng số nguyên, từ 0 (12:00 SA) đến 23 (11:00 CH).
Cú pháp
Giờ (serial_number)
Serial_number nằm ngoài thời gian chứa giờ bạn muốn tìm. Thời gian có thể được nhập vào dưới dạng chuỗi văn bản bên trong dấu ngoặc kép (ví dụ, "6:45 ch."), dưới dạng số thập phân (ví dụ, 0.78125, biểu thị 6:45 ch.) hoặc kết quả của công thức hoặc các hàm khác (ví dụ, TIMEVALUE ("6:45 ch.")).
Chú thích
Giá trị thời gian là một phần của giá trị ngày và được biểu thị bằng số thập phân (ví dụ 12:00 CH được thể hiện là 0,5 vì nó là một nửa ngày).
Ví dụ
Công thức |
Mô tả (Kết quả) |
= HOUR("3:30:30 AM") |
Giờ thời gian (3) |
= HOUR("3:30:30 PM") |
Giờ thời gian (15) |
=HOUR("15:30") |
Giờ thời gian (15) |