Biểu tượng cảm xúc |
Tên |
(Các) lối tắt |
---|---|---|
Bí ngô |
(pumpkin) (halloween) |
|
Cây Giáng sinh |
(xmastree) (christmastree) |
|
Pháo hoa |
(fireworks) |
|
Pháo hoa que |
(sparkler) |
|
Dynamite |
(dynamite) (tnt) (firecracker) |
|
Lấp lánh |
(sparkles) |
|
Quả bóng bay |
(balloon) |
|
Tiệc popper |
(partypopper) |
|
Quả cầu hoa giấy |
(confettiball) |
|
|
Cây Tanabata |
(tanabatatree) |
Trang trí cây thông |
(pinedecoration) (kadomatsu) |
|
Búp bê Nhật Bản |
(japanesedolls) (hinamatsuri) |
|
Người truyền phát cá chép |
(carpstreamer) (koinobori) |
|
Chuông gió |
(windchime) |
|
|
Trăng Trung thu |
(harvestmoon) (tsukimi) |
Phong bì Đỏ |
(redenvelope) (giftenvelope) (angpao) (hongbao) |
|
Ruy băng |
(ribbon) |
|
Quà tặng |
(gift) |
|
Dải băng Lời nhắc |
(reminderribbon) |
|
Vé vào cửa |
(admissiontickets) |
|
Vé |
(ticket) |
|
Huy chương Quân sự |
(militarymedal) |
|
Cúp |
(trophy) |
|
Huy chương Thể thao |
(sportsmedal) |
|
Huy chương Vàng |
(goldmedal) |
|
Huy chương Bạc |
(silvermedal) |
|
Huy chương Đồng |
(bronzemedal) |
|
Quả bóng đá |
(soccerball) |
|
Bóng chày |
(baseball) |
|
Bóng mềm |
(softball) |
|
Bóng rổ |
(basketball) |
|
Bóng chuyền |
(volleyball) |
|
Bóng đá Mỹ |
(americanfootball) |
|
Bóng bầu dục |
(rugbyball) |
|
Bóng quần vợt |
(tennisball) |
|
|
Chiếc dĩa nhựa ném |
(frisbee) |
Bóng Bowling |
(bowlingball) |
|
|
Dơi dế và bóng |
(cricketgame) |
Khúc côn cầu trên sân cỏ |
(fieldhockeystick) (fieldhockeystickandball) |
|
Khúc côn cầu trên băng |
(cây côn cầu) (icehockeystickandpuck) |
|
Lacrosse |
(lacrosse) |
|
Bóng bàn |
(tabletennisbat) (pingpongbat) |
|
Badminton |
(cầu lông) |
|
Găng tay boxing |
(găng tay) |
|
Đồng phục võ thuật |
(martialartsuniform) (judogi) (karategi) |
|
Mục tiêu |
(goal) |
|
Cờ trong lỗ |
(flaginhole) |
|
Trượt băng |
(iceskate) |
|
Cần câu cá |
(fishingrod) |
|
Mặt nạ Lặn |
(divingmask) (snorkel) |
|
Áo chạy bộ |
(runningshirt) |
|
Trượt tuyết và trượt tuyết |
(skiandskiboot) |
|
Xe trượt tuyết |
(sled) |
|
Đá uốn |
(curlingstone) |
|
Bắn cung |
(target) |
|
Yo-yo |
(yoyo) |
|
Cánh diều |
(kite) |
|
Bi-a tám quả bóng |
(eightball) |
|
Quả cầu pha lê |
(crystalball) |
|
Cây đũa thần |
(magicwand) |
|
Bùa hộ mệnh Nazar |
(nazaramulet) |
|
Trò chơi |
(games) (ply) (play) (playbox) |
|
Cần điều khiển |
(joystick) |
|
Máy đánh bạc |
(slotmachine) |
|
|
Hột Xúc xắc |
(dice) |
Ghép hình |
(jigsaw) (puzzlepiece) |
|
Ôm |
(ôm) (gấu) (gấu teddybear) |
|
|
Pinata |
(pinata) |
Đồ chơi trượt tuyết |
(matreshka) (skiingtoy) |
|
|
Thuổng |
(spades) |
|
Trái tim |
(hearts) |
|
Kim cương |
(diamonds) |
|
Câu lạc bộ |
(clubs) |
Cờ vua |
(chesspawn) |
|
Joker |
(joker) |
|
Mạt chược |
(mahjong) |
|
Chơi bài hoa |
(flowerplayingcards) (hanafuda) (hwatu) |
|
Biểu diễn nghệ thuật |
(performingarts) (drama) |
|
Bức vẽ |
(painting) (pictureframe) (ninjacatpainting) |
|
Bảng màu của nghệ sĩ |
(palette) (artistpalette) |
|
Chuỗi |
(thread) |
|
Kim khâu |
(sewingneedle) |
|
Bóng sợi |
(yarn) (ballofyarn) |
|
Thắt nút |
(knot) |
Liên hệ với chúng tôi
Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ hoặc đặt câu hỏi trong Cộng đồng Microsoft Teams.